Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
particle
/'pɑ:tikl/
US
UK
Đại từ
mẩu, chút
he
choked
on
a
particle
of
food
nó nghẹn vì một mẩu thức ăn
there's
not
a
particle
of
truth
in
her
story
trong truyện cô ta kể, không có lấy một chút sự thực nào
(ngôn ngữ học) tiểu từ (như mạo từ a, an, the, giới từ hoặc phó từ như up, in, out…, tiền tố hoặc tiếp tố như non-, un-, -ness…)