Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
participate
/pɑ:'tisipeit/
US
UK
Động từ
tham gia, tham dự
participate
in
a
competition
tham gia một cuộc thi đấu
how
many
countries
will
be
participating
in
the
Olympic
Game
?
bao nhiêu nước sẽ tham gia thế vận hội thế?