Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
panto
/ˈpæntoʊ/
US
UK
noun
plural -tos
[count, noncount] Brit informal :1pantomime
a
Christmas
panto
* Các từ tương tự:
pantomime