Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pandemonium
/,pændi'məʊniəm/
US
UK
Danh từ
sự hỗn loạn om sòm
there
was
pandemonium
when
the
news
was
announced
cảnh hỗn loạn om sòm đã xảy ra khi tin được loan