Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
paddy
/ˈpædi/
US
UK
noun
plural -dies
[count] :a wet field where rice is grown
rice
paddies
* Các từ tương tự:
paddy wagon