Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
packet
/'pækit/
US
UK
Danh từ
(Mỹ thường pack-age) giấy để gói hàng, hộp để đóng hàng
gói nhỏ
a
packet
of
cigarettes
gói thuốc lá
(khẩu ngữ; số ít) hàng đống tiền
make
a
packet
kiếm được hàng đống tiền
(cách viết khác packet-boat) tàu chở thư và hành khách đường ngắn
* Các từ tương tự:
packet-board
,
packet-boat
,
packet-day
,
packet-ship