Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
oxygenate
/ˈɑːksɪʤəˌneɪt/
US
UK
verb
-ates; -ated; -at-ing
[+ obj] technical :to add oxygen to (something)
oxygenate
the
blood