Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
overload
/,əʊvə'ləʊd/
US
UK
Động từ
(thường bị động)
chất quá nặng
the
donkey
was
so
overloaded
,
it
could
hardly
climb
the
hill
con lừa bị chất hàng quá nặng, nó khó mà leo lên đồi
nạp điện quá mức, nạp quá
the
lights
fused
because
the
system
was
overloaded
with
electrical
appliances
đèn cháy vì hệ thống được thiết bị điện nạp quá mức