Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
overhang
/,əʊvə'hæŋ/
US
UK
Động từ
(overhang)
nhô ra, chìa ra ở trên
the
cliff
overhangs
the
river
vách đá chìa ra ở trên sông
Danh từ
phần nhô (chìa) ra
a
bird's
nest
under
the
overhang
of
the
roof
tổ chim dưới phần (chìa ra) của mái nhà