Động từ
tràn
nước ở bồn tắm của anh đang tràn ra
nước sông tràn bờ
(into something) tràn ra, tràn vào
cuộc biểu tình tràn ra đường phố
(with something) tràn trề
tràn trề hạnh phúc
lòng tràn trề yêu đương
Danh từ
sự tràn nước ra
chặn nước tràn ra từ bể chứa
đặt một cái bát ở bên dưới để hứng nước tràn ra
khối bung ra
khối lớn dân số bung ra từ các đô thị
(cách viết khác overflow pipe) ống thoát nước tràn
ống thoát nước tràn
ống thoát nước tràn ở bồn tắm bị tắc rồi