Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ovation
/eʊ'vei∫n/
US
UK
Danh từ
sự hoan hô nhiệt liệt
she
received
an
enthusiastic
ovation
from
the
audience
bà ta được cử tọa hoan hô nhiệt liệt
the
speaker
was
given
a
standing
ovation
diễn giả được cử tọa độ đứng dậy hoan hô nhiệt liệt