Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
outwit
/,aʊt'wit/
US
UK
Động từ
(tính từ)
khôn hơn mà thắng (ai), láu hơn mà lừa được (ai)
two
prisoners
outwitted
their
guards
and
got
away
hai tên tù đã lừa được người gác và chuồn đi