outstanding
/,aʊt'stændiŋ/
Tính từ
xuất sắc
thành tích xuất sắc
anh sinh viên xuất sắc
nổi bật; đập vào mắt
những nét nổi bật của phong cảnh
một mốc ranh giới đập vào mắt
còn tồn đọng (vấn đề, công việc; nợ)
nhiều việc còn tồn đọng
nợ còn tồn đọng, nợ chưa trả