Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
outskirts
US
UK
plural noun
The university is on the outskirts of the city
periphery
edge
environs
outer
reaches
vicinity
border
(
s
)
suburb
(
s
)
exurb
(
s
)
general
area
or
neighbourhood
purlieus
fringes
vicinage
faubourg
(
s
)