Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
outlast
US
UK
verb
Considering her condition, it seems doubtful that she will outlast her husband
survive
outlive
outwear
weather