Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
outclass
/,aʊt'klɑ:s/
US
UK
Động từ
(chủ yếu bị động)
vượt; hơn hẳn
in
design
and
quality
of
manufacture
they
were
outclassed
by
the
Italians
về kiểu mẫu và chất lượng chế tạo thì người I-ta-li-a hơn hẳn họ
I
was
outclassed
from
the
start
of
the
race
tôi bị người ta vượt ngay từ đầu cuộc chạy đua