Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ostentatious
/,ɒsten'tei∫əs/
US
UK
Tính từ
(nghĩa xấu)
phô trương
dress
in
a
very
ostentatious
manner
ăn mặc theo một cách rất phô trương
* Các từ tương tự:
ostentatiously