Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
oscillate
/'ɒsileit/
US
UK
Động từ
dao động
the
compass
needle
oscillates
kim la bàn dao động
he
oscillates
between
political
extremes
nó dao động giữa những cực đoan chính trị
radio
waves
oscillate
sóng rađiô dao động