Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
orphan
/'ɔ:fn/
US
UK
Danh từ
trẻ mồ côi
he
has
been
an
orphan
since
he
was
five
nó mồ côi từ lúc năm tuổi
an
orphan
nephew
đứa cháu mồ côi
Định từ
(thường dùng ở thể bị động)
làm cho mồ côi
she
was
orphaned
in
the
war
chị ta bị mồ côi trong chiến tranh
* Các từ tương tự:
orphanage
,
orphanhood
,
orphanize