Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
orifice
/ˈorəfəs/
US
UK
noun
plural -fices
[count] formal :a hole or opening and especially one in your body (such as your mouth, ear, nostril, etc.)
a
bodily
orifice