Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
organism
/'ɔ:gənizəm/
US
UK
Danh từ
cơ thể; sinh vật
study
the
minute
organisms
in
water
nghiên cứu những sinh vật nhỏ trong nước
cơ cấu; tổ chức
the
business
is
a
large
,
complicated
organism
cơ sở kinh doanh ấy là một cơ cấu rộng lớn và phức tạp