Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
orderly
/'ɔ:dəli/
US
UK
Tính từ
có thứ tự; ngăn nắp
an
orderly
room
gian buồng ngăn nắp
biết giữ trật tự; yên lặng
an
orderly
football
crowd
đám đông xem đá bóng biết giữ trật tự
Danh từ
(cách viết khác medical orderly) y tá
lính hầu (hầu sĩ quan)
* Các từ tương tự:
orderly bin