Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
orator
/ˈorətɚ/
US
UK
noun
plural -tors
[count] formal :a person who makes speeches and is very good at making them
* Các từ tương tự:
oratorical
,
oratorio
,
oratory