Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
opus
/'əʊpəs/
US
UK
Danh từ
(số nhiều opera)
(âm nhạc) tác phẩm (có đánh số, của một nhạc sĩ)
Beethoven
opus 112
Beethoven tác phẩm 112
tác phẩm nghệ thuật (trên quy mô lớn)
* Các từ tương tự:
opuscule