Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
option
US
UK
noun
There are fewer employment options open to the uneducated
choice
selection
alternative
recourse
opportunity
way
out
Investors pay for the option to buy at a fixed figure if the price of the shares goes up
choice
privilege
election
opportunity
chance
* Các từ tương tự:
optional