Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
oppressed
/ə'prest/
US
UK
Tính từ
bị áp bức
oppressed
class
giai cấp bị áp bức
Danh từ
the oppressed
(động từ số nhiều)
những người bị áp bức
the
oppressed
of
the
world
những người bị áp bức trên thế giới