Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
opposing
US
UK
adjective
Those with opposing views will be heard from later
opposite
conflicting
contrary
antithetical
antagonistic
antipathetic
hostile
inimical
contrasting
rival
contradictory
incompatible
irreconcilable
dissident
discrepant