Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
opinionated
/ə'piniəneitid/
US
UK
Tính từ
(cách viết khác self-opinionated)
bảo thủ ý kiến; ngoan cố
he
is
the
most
opinionated
man
I
know
anh ta là người ngoan cố nhất mà tôi biết
* Các từ tương tự:
opinionatedness