Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
opal
/'əʊpl/
US
UK
Danh từ
ngọc mắt mèo, opan
a
bracelet
made
of
opals
chiếc xuyến bằng ngọc mắt mèo
an
opal
ring
chiếc nhẫn bằng ngọc mắt mèo
* Các từ tương tự:
opalesce
,
opalescence
,
opalescent
,
opalesque
,
opaline
,
opalize