Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
onstage
/ˈɑːnˈsteɪʤ/
US
UK
adverb
on or onto a stage and in front of an audience
She
walked
onstage.
go
onstage