Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
omen
/'əʊmen/
US
UK
Danh từ
điềm
a
good
omen
điềm lành
an
evil
omen
điềm dữ
an
omen
of
victory
điềm thắng lợi
* Các từ tương tự:
omened
,
omenta
,
omental
,
omentum