Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
oleaginous
/,əʊli'ædʒinəs/
US
UK
Tính từ
như dầu; cho dầu
oleaginous
seeds
hạt cho dầu
béo; nhờn
* Các từ tương tự:
oleaginously