Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
oilskin
/'ɔilskin/
US
UK
Danh từ
vải dầu
(số nhiều) quần áo [bằng] vải dầu
sailors
wear
oilskins
stormy
weather
thủy thủ mặc quần áo vải dầu khi trời dông bão