Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
oil paint
US
UK
noun
plural ~ paints
[count, noncount] :paint that contains oil
* Các từ tương tự:
oil painting