Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
offset
/'ɒfset/
/'ɔ:fset/
US
UK
Động từ
(-tt-; quá khứ và quá khứ phân từ offset)
bù lại; bù đắp
he
put
his
prices
to
offset
the
increased
cost
of
materials
ông ta tăng giá đề bù đắp lại giá vật liệu tăng lên
Danh từ
(cách viết khác offset process)
lối in ốp-xét
* Các từ tương tự:
offset printing