Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Anh
offcut
/ˈɑːfˌkʌt/
US
UK
noun
plural -cuts
[count] chiefly Brit :a piece of wood, cloth, etc., that remains after a larger piece is removed