Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
off-season
/'ɒfsi:zn/
/'ɔ:fsi:zn/
US
UK
Danh từ
(số ít)
thời kỳ ít hoạt động nhất trong năm, thời kỳ rảnh rỗi (về buôn bán, du lịch)
hotel
worker
wait
until
the
offseason
to
take
their
holidays
nhân viên khách sạn chờ cho đến thời kỳ rảnh rỗi mới đi nghỉ