Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
obviate
/'ɒbvieit/
US
UK
Động từ
phòng ngừa; tránh
obviate
dangers
tránh nguy hiểm
obviate
difficulties
tránh khó khăn
the
new
road
obviates
the
need
to
drive
through
the
town
con đường mới tránh cho ta khỏi phải lái xe qua thành phố