Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
obtrusive
/əb'tru:siv/
US
UK
Tính từ
lộ liễu
try
to
wear
a
colour
that
is
less
obtrusive
cố gắng mặc một màu ít lộ liễu hơn
* Các từ tương tự:
obtrusively
,
obtrusiveness