Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
obsolescent
/ˌɑːbsəˈlɛsn̩t/
US
UK
adjective
no longer useful :becoming obsolete
obsolescent
machinery
/
computers