Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
observe
/əb'zɜ:v/
US
UK
Động từ
quan sát, theo dõi
observe
the
behaviour
of
birds
quan sát tập tính của chim
the
police
observed
the
man
entering
(
enter
)
the
bank
cảnh sát theo dõi kẻ đi vào ngân hàng
tuân theo, tuân thủ
observe
the
speed
limit
tuân thủ giới hạn tốc độ
cử hành, làm (lễ kỷ niệm…)
observe
someone's
birthday
làm lễ kỷ niệm ngày sinh của ai
nhận xét
he
observed
that
it
would
probably
rain
nó nhận xét là trời chắc hẳn sẽ mưa
* Các từ tương tự:
observed
,
observer