Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
observed
US
UK
Danh từ
the observed
đối tượng quan sát
the
observed
of
all
observers
trung tâm chú ý của mọi người
bị quan sát được quan sát