Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
observable
/əbˈzɚvəbəl/
US
UK
adjective
possible to see or notice :able to be observed
The
trend
is
observable [=
noticeable
,
perceptible
]
all
over
the
country
.
the
size
of
the
observable
universe