Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
oblige
/ə'blaidʒ/
US
UK
Động từ
bắt buộc; buộc
they
are
obliged
to
sell
their
house
in
order
to
pay
their
debts
họ đã buộc phải bán nhà đi để trả nợ
làm ơn (giúp ai việc gì)
please
oblige
me
by
closing
the
door
làm ơn đóng giúp tôi cánh cửa
could
you
oblige
us
with
a
song
?
chị có thể làm ơn hát giúp cho một bài được không?
* Các từ tương tự:
obliged
,
obligee
,
obligement
,
obliger