Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
obfuscate
/'ɒbfeskeit/
US
UK
Động từ
làm rối rắm; làm thành khó hiểu
the
writer
often
obfuscates
the
real
issues
with
petty
details
tác giả đôi khi làm cho sự kiện rối rắm lên bằng những chi tiết vặt