Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
nutty
/'nʌti/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
có hạch quả phỉ; có mùi vị hạt phỉ
(lóng) điên; kỳ cục
[as] nutty as a fruitcake
(lóng)
điên quá mức; hết sức kỳ cục