Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
nursery
/'nɜ:sri/
US
UK
Danh từ
nhà trẻ
phòng cho trẻ nhỏ (trong một ngôi nhà)
(thường số nhiều) vườn ươm (cây)
I'm
going
to
the
nurseries
to
buy
some
plants
tôi đi ra vườn ươm mua một ít cây đây
* Các từ tương tự:
nursery garden
,
nursery nurse
,
nursery rhyme
,
nursery rhymes
,
nursery school
,
nursery slope
,
nursery stakes
,
nurserymaid
,
nurseryman