Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
nudge
/nʌdʒ/
US
UK
Động từ
hích bằng khủy tay; hích tay (để gợi sự chú ý của ai)
xô; đẩy; thúc
he
accidentally
nudge
the
gatepost
with
the
front
of
the
car
anh ta bất ngờ thúc đầu xe vào cột cổng
Danh từ
cú hích bằng khủy tay
he
gave
me
a
nudge
in
the
ribs
nó hích khủy tay vào sườn tôi