Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
nucleus
/'nju:kliəs/
/'nu:kliəs/
US
UK
Danh từ
(số nhiều nuclei /'nju:kliai/)
trung tâm, hạt nhân (bóng)
the
fortress
was
the
nucleus
of
the
ancient
city
pháo đài là trung tâm của thành cổ
these
paintings
will
form
the
nucleus
of
a
new
collection
những bức tranh này sẽ là hạt nhân của một bộ sưu tập mới
(lý) hạt nhân (nguyên tử)
(sinh vật) nhân (tế bào)