Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
nub
/nʌb/
US
UK
Danh từ
the nub
(of something)
điểm trung tâm; điểm chính (của một vấn đề)
the
nub
of
the
problem
is
our
poor
export
performance
điểm chính của vấn đề là mức xuất khẩu của ta kém cỏi
* Các từ tương tự:
nubble
,
nubbly
,
nubile
,
nubility
,
nubus